Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rest area




danh từ
góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố )



rest+area
['rest'eəriə]
Cách viết khác:
rest stop
['rest'stɔp]
danh từ
góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.